Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 , lịch sử thành tích giao đấu Pendikspor U19 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Pendikspor U19 vs Sakaryaspor U19, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Pendikspor U19 vs Sakaryaspor U19, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Pendikspor U19 vs Sakaryaspor U19, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.geekypunkylife.com Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 www.geekypunkylife.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.geekypunkylife.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Pendikspor U19 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.geekypunkylife.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 ở đâu, kênh nào được xem Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 www.geekypunkylife.com thì www.geekypunkylife.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.geekypunkylife.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Pendikspor U19 VS Chelsea còn có thể tại www.geekypunkylife.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Pendikspor U19VS Chelsea. Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Pendikspor U19 VS Sakaryaspor U19 bắt đầu. www.geekypunkylife.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Pendikspor U19
Thành tích gầnđây10trậnPendikspor U192Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn21Bàn thua19Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR U19
|
2022-11-26
|
Tuzlaspor U19
|
1:2
|
Pendikspor U19
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-11-12
|
Pendikspor U19
|
1:3
|
Adanaspor U19
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-11-05
|
Genclerbirligi U19
|
2:2
|
Pendikspor U19
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-15
|
Manisa Belediyespor U19
|
1:2
|
Pendikspor U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2018-02-28
|
Sancaktepe Belediye U19
|
1:0
|
Pendikspor U19
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TUR U19
|
2018-02-25
|
Pendikspor U19
|
3:4
|
Buyukcekmece Tepecikspor U19
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2018-01-14
|
Pendikspor U19
|
3:1
|
Eyupspor U19
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2018-01-07
|
Fatih Karagumruk U19
|
2:3
|
Pendikspor U19
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2017-12-31
|
Buyukcekmece Tepecikspor U19
|
2:3
|
Pendikspor U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2017-09-11
|
Gaokaerlishibang U19
|
2:2
|
Pendikspor U19
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
Sakaryaspor U19
10trậnSakaryaspor U194Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn21Bàn thua17Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
TUR U19
|
2022-11-26
|
Sakaryaspor U19
|
2:0
|
Adanaspor U19
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TUR U19
|
2022-11-12
|
Sakaryaspor U19
|
3:1
|
Afjet Afyonspor U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-11-05
|
Manisa Belediyespor U19
|
1:2
|
Sakaryaspor U19
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-22
|
Sakaryaspor U19
|
3:3
|
Denizlispor U19
|
2:2
|
Hòa
|
lớn | |
TUR U19
|
2018-01-21
|
Golcukspor U19
|
1:1
|
Sakaryaspor U19
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TUR U19
|
2017-04-26
|
Sakaryaspor U19
|
2:5
|
Bursaspor U19
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2017-04-18
|
Sakaryaspor U19
|
3:1
|
Eyupspor U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2017-03-25
|
Sakaryaspor U19
|
1:3
|
Kasimpasa U19
|
0:2
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5lớn |
TUR U19
|
2017-03-02
|
Fenerbahce U19
|
1:1
|
Sakaryaspor U19
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
TUR U19
|
2017-01-14
|
Sakaryaspor U19
|
3:1
|
Eyupspor U19
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
6
|
5
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
5
|
5
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.75
|
1.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.75
|
3.0
|
1.33
|
Đội khách
|
2.0
|
1.0
|
2.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.5
|
2.67
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.33
|
1.0
|
Đội khách
|
6.25
|
6.0
|
7.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|